Có 2 kết quả:

婴儿猝死综合症 yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng ㄧㄥ ㄦˊ ㄘㄨˋ ㄙˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ嬰兒猝死綜合症 yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng ㄧㄥ ㄦˊ ㄘㄨˋ ㄙˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sudden infant death syndrome (SIDS)
(2) crib death

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sudden infant death syndrome (SIDS)
(2) crib death

Bình luận 0